Nghi thức kinh doanh tại Nhật Bản: Những điều cần biết trước khi bắt đầu
*Nội dung này được dịch bằng AI
Cảm ơn bạn đã ứng tuyển công việc qua YOLO JAPAN.
Bạn đang băn khoăn về nghi thức ứng xử tại nơi làm việc ở Nhật? Lo lắng về phỏng vấn hay cách cư xử sau khi vào công ty? Sợ rằng việc không biết nghi thức Nhật có thể làm giảm ấn tượng?
Hướng dẫn này trình bày các điểm thực hành bạn có thể dùng ngay trong phỏng vấn, khi mới vào làm và trong giao tiếp hằng ngày. Đọc xong, bạn sẽ cảm thấy: “Mình làm được!”
✔ 10 nghi thức cơ bản nên học trước
✔ Cách nói chuyện tạo ấn tượng tốt trong phỏng vấn
✔ Mẹo xây dựng sự tin cậy tại nơi làm việc
✔ Những điều cơ bản trong cuộc họp để không bối rối
✔ Cách viết email và tin nhắn chat
✅ 1. Nghi thức ứng xử trong kinh doanh ở Nhật là gì?
Cốt lõi của nghi thức ứng xử (etiquette) trong kinh doanh ở Nhật là sự quan tâm đến người khác. Quan trọng hơn kiến thức đặc biệt là sự tử tế và lời “cảm ơn”.
Dưới đây là ba ý quan trọng nên nhớ khi làm việc ở Nhật.
🧭 Ba ý chính
1) Đúng giờ: Tôn trọng thời gian của người khác.
2) Dùng ngôn ngữ lịch sự: phong cách “desu / masu” tạo cảm giác an tâm.
3) Quan sát xung quanh: Nghĩ cho cả đội, không chỉ riêng mình.
📘 Cách sử dụng hướng dẫn
• Bắt đầu với 10 nghi thức nên học trước.
• Sau đó xem theo tình huống: phỏng vấn → nơi làm việc → cuộc họp → email & chat.
• Cuối mỗi phần có mục 💡 “lỗi thường gặp”.
✅ 2. 10 nghi thức nên học trước
Có nhiều quy tắc, nhưng bạn không cần học tất cả cùng lúc. Hãy bắt đầu với 10 điểm này để cảm thấy yên tâm ở hầu hết nơi làm việc.
1️⃣ Trân trọng lời chào
「おはようございます」 (Ohayō gozaimasu) — Chào buổi sáng / 「おつかれさまです」 (Otsukaresama desu) — Chào trong công việc / Cảm ơn vì đã vất vả.
2️⃣ Đúng giờ (đến sớm 5 phút)
Chuẩn bị hơi sớm giúp tạo dựng niềm tin.
3️⃣ Dùng ngôn ngữ lịch sự
「です・ます」 (desu / masu) — đuôi câu lịch sự tạo sự thoải mái.
4️⃣ Trang phục sạch sẽ, đơn giản
Thể hiện sự tôn trọng người khác. Tránh nước hoa nồng và màu sắc quá nổi.
5️⃣ Báo cáo・Thông tin・Tham vấn
Chia sẻ cả cập nhật nhỏ để giữ niềm tin của đội.
6️⃣ Gật đầu khi lắng nghe
Thể hiện “Tôi đang lắng nghe”.
7️⃣ Nói lời cảm ơn rõ ràng
「ありがとうございます」 (Arigatō gozaimasu) — Cảm ơn bạn.
8️⃣ Tránh làm phiền người khác
Chú ý tiếng ồn, mùi và không gian dùng chung.
9️⃣ Hạn chế dùng điện thoại khi làm việc
Dùng vào giờ nghỉ. Tập trung làm việc tạo ấn tượng tốt.
🔟 Nếu mắc lỗi, hãy báo ngay
Báo sớm giúp ngăn vấn đề. Sự trung thực tạo niềm tin.
Chỉ với 10 điểm này, bạn có thể bình tĩnh trong phỏng vấn và ngày đi làm đầu tiên. Tiếp theo, hãy xem cách áp dụng trong phỏng vấn.
💡 Lỗi thường gặp
• Không chào, hoặc giọng quá nhỏ
• Đến sát giờ (chưa kịp chuẩn bị)
• Ngắt lời quản lý hoặc đồng nghiệp
• Che giấu lỗi
👉 Hành động nhỏ tạo nên niềm tin. Hãy cố gắng trở thành người “dễ làm việc cùng”.
✅ 3. Nghi thức khi phỏng vấn
Phỏng vấn định hình ấn tượng đầu tiên. Ở Nhật, lời chào, tư thế và nét mặt đều thể hiện sự lịch sự. Hãy theo dõi trình tự từ lúc vào đến lúc ra.
【Trang phục & gọn gàng】
• Trang phục cơ bản, sạch sẽ. Kiểm tra nhăn, bẩn, bụi.
• Nước hoa vừa phải, phụ kiện tối giản. Tóc gọn để thấy rõ khuôn mặt.
【Vào phòng & chào】
• Gõ cửa ba lần → vào sau khi nghe “mời vào”.
• Đóng cửa nhẹ nhàng, đứng trước người phỏng vấn và chào tươi.
• Trước ghế, nói: 「◯◯と申します。よろしくお願いいたします。」 (◯◯ to mōshimasu. Yoroshiku onegai itashimasu.) — “Tôi là ◯◯. Rất mong được giúp đỡ.” → Ngồi sau khi được mời.
【Tư thế & ngồi】
• Ngồi lưng thẳng, tay đặt nhẹ trên đùi.
• Khép chân (không vắt chéo). Để túi bên cạnh ghế / dưới chân.
【Nói & giao tiếp bằng mắt】
• Nói chậm rãi, giọng hơi to, câu kết lịch sự.
• Nhìn vùng mắt / lông mày của người phỏng vấn; thi thoảng liếc xuống cũng được.
• Khi không hiểu, dùng câu đệm: 「確認してもよろしいでしょうか」 (Kakunin shite mo yoroshii deshō ka) — “Tôi có thể xác nhận lại không ạ?”.
【Rời phòng】
• Đứng cạnh ghế và nói: 「本日はありがとうございました」 (Honjitsu wa arigatō gozaimashita) — “Cảm ơn anh/chị vì hôm nay.”
• Cúi chào nhẹ gần cửa và ra ngoài khẽ khàng.
💡 Lỗi thường gặp (phỏng vấn)
• Vào phòng không gõ cửa / không chờ trả lời
• Ngồi trước khi được mời
• Vắt chéo chân / ngả người quá mức
• Giọng quá nhỏ / nói quá nhanh / không nhìn mắt
• Không nói lời kết / đóng cửa mạnh
👉 Trong phỏng vấn, sự lịch sự và động tác bình tĩnh quyết định ấn tượng.
✅ 4. Nghi thức tại nơi làm việc
Tại nơi làm việc, lời chào・báo cáo・sự quan tâm hằng ngày tạo dựng niềm tin. Ở Nhật, quan trọng là nghĩ cho toàn đội chứ không chỉ việc của mình. Dưới đây là những điều cơ bản dùng được từ ngày đầu.
【Lời chào mỗi ngày】
• Khi đến: 「おはようございます」 (Ohayō gozaimasu) — Chào buổi sáng. / Khi về: 「お先に失礼します」 (Osaki ni shitsurei shimasu) — Tôi xin phép về trước.
• Với người bận, nói nhỏ cũng được. Mỉm cười và nhìn ngang tầm mắt.
【Báo cáo / thông tin / tham vấn】
• Chia sẻ tiến độ hoặc sự cố sớm. Ngay cả “Có lẽ em sẽ trễ một chút” cũng hữu ích.
• Trước khi nói với sếp: 「今よろしいでしょうか?」 (Ima yoroshii deshō ka?) — Bây giờ nói chuyện được không ạ?
• Báo cáo theo thứ tự: kết luận → lý do → bước tiếp theo.
【Bàn làm việc & trong giờ làm】
• Giữ bàn làm việc gọn gàng, đơn giản. Dùng xong cất lại chỗ cũ.
• Hạn chế nói chuyện riêng và dùng điện thoại.
• Đặt thông báo điện thoại ở chế độ im lặng.
【Nghỉ giải lao & ăn trưa】
• Khi vào giờ nghỉ, nói một câu: 「休けいに入ります」 (Kyūkei ni hairimasu) — Em vào giờ nghỉ ạ.
• Chú ý mùi và tiếng khi ăn.
• Không gian chung thì dọn dẹp sau khi dùng.
【Hỗ trợ nhau & làm việc nhóm】
• Khi thấy mọi người bận, hãy nói: 「何か手伝えることはありますか?」 (Nanika tetsudaeru koto wa arimasu ka?) — Em có thể giúp gì không ạ?
• Khi nhờ ai đó, hãy nói rõ hạn chót, mục đích, mức ưu tiên.
【Trước khi về / cuối ngày】
• Chia sẻ tiến độ ngắn gọn: “◯◯ đã xong đến đây.”
• Khi về, nói: 「お先に失礼します」 (Osaki ni shitsurei shimasu) — Tôi xin phép về trước; cúi chào nhẹ sếp và đồng nghiệp gần đó.
💡 Lỗi thường gặp (nơi làm việc)
• Không chào / không nhìn mắt
• Gặp khó nhưng không hỏi, im lặng đến sát hạn
• Không để ý đồ cá nhân / mùi & tiếng khi ăn
• Nhiều thông báo điện thoại / bàn làm việc bừa bộn
• Rời công ty mà không nói gì
👉 Một lời nhỏ và chia sẻ sớm có thể thay đổi lớn niềm tin nơi làm việc.
✅ 5. Nghi thức trong cuộc họp
Trong cuộc họp, thời điểm phát biểu và cách lắng nghe rất quan trọng. Ở Nhật, lắng nghe kỹ và không ngắt lời sẽ tạo niềm tin. Dưới đây là các điểm chính.
【Những điều cơ bản】
• Tắt âm điện thoại trước khi họp. Chuẩn bị sổ và bút.
• Khi người khác nói, phản hồi bằng gật đầu hoặc 「はい」 (Hai) — Vâng / Tôi hiểu.
• Chỉ nói sau khi người kia kết thúc. Tránh nói quá mạnh.
【Trình bày ý kiến】
• Bắt đầu nhẹ nhàng: 「私は〜と思います」 (Watashi wa 〜 to omoimasu) — Tôi nghĩ rằng 〜.
• Khi phản đối, thêm câu đệm: 「たしかに〜ですが…」 (Tashika ni 〜 desu ga…) — Đúng là 〜 nhưng…
【Làm việc với cấp trên】
• Khi được góp ý, hãy nói: 「ありがとうございます」 (Arigatō gozaimasu) — Cảm ơn ạ.
• Không hiểu thì hỏi: 「もう一度教えてください」 (Mō ichido oshiete kudasai) — Xin hãy chỉ lại một lần nữa.
💡 Lỗi thường gặp (cuộc họp)
• Ngắt lời người khác
• Dùng điện thoại / tránh nhìn mắt
• Không nêu rõ kết luận
• Bỏ qua lời khuyên / không phản hồi
👉 Hãy nhớ ba điều: lắng nghe・chờ đợi・nói rõ ràng. Cuộc họp sẽ trôi chảy hơn.
✅ 6. Nghi thức khi viết email & chat
Email và chat không thấy mặt — cách dùng từ sẽ ảnh hưởng lớn đến ấn tượng ở Nhật. Hãy tập trung vào lịch sự, rõ ràng, nhanh chóng.
【Mở đầu & giới thiệu】
• Bắt đầu bằng 「お世話になっております」 (Osewa ni natte orimasu) — Xin cảm ơn vì đã luôn hỗ trợ; hoặc 「ありがとうございます」 (Arigatō gozaimasu) — Cảm ơn ạ.
• Nêu tên và bộ phận để người nhận biết bạn nhanh hơn.
【Cách viết】
• Chia câu dài thành các dòng ngắn, tách đoạn để dễ đọc.
• Tránh ký hiệu cảm xúc (!!!, 😢) trong văn bản công việc.
• Khi nhờ vả, dùng dạng nhẹ nhàng như 「〜していただけますか?」 (~ shite itadakemasu ka?) — Anh/chị có thể vui lòng ~ không ạ?
【Trả lời & phản hồi】
• Trả lời sớm nhất có thể. Nếu cần thời gian: 「確認してご連絡します」 (Kakunin shite go-renraku shimasu) — Tôi sẽ kiểm tra và phản hồi.
• Trong chat, đừng chỉ dùng sticker; hãy thêm một dòng như 「ありがとうございます!」 (Arigatō gozaimasu!) — Cảm ơn ạ!
【Cụm từ hay dùng】
• 「いつもありがとうございます。」 (Itsumo arigatō gozaimasu.) — Luôn cảm ơn anh/chị.
• 「お手数をおかけしますが、よろしくお願いいたします。」 (Otesū o okake shimasu ga, yoroshiku onegai itashimasu.) — Xin lỗi vì đã làm phiền, mong anh/chị giúp đỡ.
• 「ご確認をお願いいたします。」 (Go-kakunin o onegai itashimasu.) — Xin vui lòng kiểm tra.
• 「ご連絡ありがとうございます。」 (Go-renraku arigatō gozaimasu.) — Cảm ơn anh/chị đã liên hệ.
💡 Lỗi thường gặp (email & chat)
• Viết thẳng yêu cầu, không chào hỏi
• Đoạn văn quá dài, khó đọc
• Trả lời chậm, hoặc chỉ dùng sticker
• Dùng quá nhiều “!” hoặc biểu tượng cảm xúc khiến quá suồng sã
👉 Khi không thấy mặt nhau, lời lẽ lịch sự và phản hồi nhanh sẽ xây dựng niềm tin.
✅ 7. Tóm tắt: Tự tin bắt đầu làm việc tại Nhật
Nghi thức ứng xử (etiquette) trong kinh doanh ở Nhật không phải là những luật khó. Tất cả bắt nguồn từ sự quan tâm đến người khác. Chào hỏi, đúng giờ và nói lời cảm ơn — những điều ấy dần tạo dựng niềm tin.
💪 Năm việc có thể làm ngay hôm nay
1) Chào buổi sáng và chào khi ra về
2) Trả lời email & chat nhanh chóng
3) Không ngắt lời khi người khác đang nói
4) Không hiểu thì hỏi sớm
5) Nói 「ありがとうございます」 (Arigatō gozaimasu) — Cảm ơn ạ
Hành động tử tế luôn được ghi nhận. Nếu bạn đã đọc hướng dẫn này, bạn đã sẵn sàng rồi.
Hãy tự tin bước vào công việc tại Nhật.
※ Hướng dẫn này nêu các nghi thức phổ biến ở Nhật. Thực tế có thể khác nhau tùy công ty, ngành nghề và văn hoá đội nhóm.
Hãy xem đây là tài liệu tham khảo và điều chỉnh cho phù hợp nơi bạn làm việc.
🔑 Điểm mấu chốt
• Nghi thức Nhật xuất phát từ sự quan tâm đến người khác
• Không cần hoàn hảo — hãy tiến bộ từng bước
• Dùng hướng dẫn này để tự tin cho buổi phỏng vấn hoặc công việc tiếp theo
English
Chinese
Korean
Japanese
Vietnamese
Portuguese